Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beauty-sleep

Nghe phát âm

Mục lục

/bjuːti sli:p/

Thông dụng

Danh từ

Giấc ngủ sớm (trước nửa đêm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beauty advertisements

    quảng cáo mỹ phẩm,
  • Beauty contest

    danh từ, cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi hoa hậu,
  • Beauty is only skin deep

    Thành Ngữ:, beauty is only skin deep, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • Beauty parlour

    thẩm mỹ viện,
  • Beauty queen

    danh từ, hoa hậu,
  • Beauty salon

    Danh từ: thẩm mỹ viện, Xây dựng: thẩm mỹ viện,
  • Beauty spot

    Danh từ: nốt ruồi ở mặt, thắng cảnh, cảnh đẹp, thắng cảnh chùa hương, Kỹ...
  • Beaux esprits

    Danh từ số nhiều: người khôn ngoan, sắc sảo,
  • Beaver

    / 'bi:və /, Danh từ: (động vật học) con hải ly, bộ lông hải ly, mũ làm bằng lông hải ly, lưỡi...
  • Beaver-type timber dam

    đập gỗ có thanh xiên,
  • Beaver tail

    cây miết bóng đầu dẹt,
  • Beaver type timber dam

    đập gỗ có thanh xiên,
  • Beaverboard

    / ´bi:və¸bɔ:d /, Danh từ: miếng gỗ ép nhẹ (dùng để lót trần), Xây dựng:...
  • Beavertail

    hiệu ứng beck,
  • Bebless continuum

    continum không thành mạng,
  • Bebop

    / ´bi:bɔp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhạc bibôp (một loại nhạc jazz),
  • Becalm

    / bi´ka:m /, Ngoại động từ: làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu, (hàng hải) làm cho...
  • Becalmed

    / bi´ka:md /, tính từ, không thể di chuyển (tàu thuyền) vì không có gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top