Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benzyl cinnamate

Thực phẩm

benzyl xinamat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Benzylalcohol

    rượu benzyl,
  • Benzylbenzoate

    thuốc chữachấy rậ,
  • Benzylidene

    benzyliđen,
  • Benzylpenicillin

    penicillin g,
  • Bequeath

    / bɪkwiːð /, Ngoại động từ: Để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau), Từ...
  • Bequest

    / bɪkwest /, Danh từ: sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư), Toán...
  • Berate

    / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa:...
  • Beraud valve

    van beraud,
  • Berberine

    Danh từ: beberin (dùng làm thốc bổ), Y học: becberin,
  • Berberis

    / ´bə:bəris /, như barbery,
  • Berceuse

    Danh từ: (nhạc) (từ pháp) điệu hát ru con, bài hát ru con,
  • Bere

    / ´bi:ə /, danh từ, (thực vật học) lúa mạch,
  • Bereave

    / bi´ri:v /, Ngoại động từ: làm mất; lấy mất, lấy đi, Kỹ thuật chung:...
  • Bereaved

    / bi´ri:vd /, Danh từ: gia quyến của người quá cố, tang quyến,
  • Bereavement

    / bi´ri:vmənt /, danh từ, sự mất đi một người thân, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , deprivation...
  • Bereft

    / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top