Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bidirectional printing

Toán & tin

in hai chiều
thuật in hai chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bidirectional read-out

    sự đọc hai chiều,
  • Bidirectional scanning

    sự quét hai chiều,
  • Bidirectional search

    sự tìm kiếm hai hướng,
  • Bidirectional switch

    công tắc hai chiều, công tắc hai hướng,
  • Bidirectional transducer

    bộ chuyển đổi hai chiều,
  • Bidirectional transistor

    tranzito hai chiều,
  • Bidirectionality

    tính hai chiều,
  • Bids

    hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập...
  • Bidual

    song đối ngẫu,
  • Biduous

    (biến diễn) hai ngày,
  • Biedermeier

    Tính từ, cũng biedermaier: kiểu đồ đạt hoặc trang trí theo ước lệ, nghèo trí tưởng tượng,...
  • Bield

    / bi:ld /, ngoại động từ, trú, ẩn,
  • Biennale

    hai năm một lần,
  • Biennial

    / bai´enjəl /, Tính từ: lâu hai năm, hai năm một lần, Danh từ: cây...
  • Biennially

    Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and...
  • Biennium

    / baɪˈɛniəm /, Danh từ, số nhiều bienniums, biennia: thời gian hai năm,
  • Bieqiuvalence

    Toán & tin: song tương đương,
  • Bier

    / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ...
  • Bierbaum hardness test

    phép kiểm tra độ cứng bierbaum,
  • Bifacial

    / bai´feiʃəl /, Tính từ: có hai mặt, (lá..) có mặt trên và mặt dưới khác nhau, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top