Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bilge

Mục lục

/bɪldʒ/

Thông dụng

Danh từ

Đáy tàu
Nước bẩn ở đáy tàu
Bụng (thùng rượu...)
(thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ

Ngoại động từ

Làm thủng đáy (tàu thuyền)

Nội động từ

Phình ra, phồng ra

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

hầm hàng
bilge blower
máy quạt gió hầm hàng

Kỹ thuật chung

độ lồi
độ võng

Kinh tế

bụng (thùng rượu)
đáy khoang
bilge water damage
thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
đáy tàu
phần giữa (thùng rượu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balderdash , blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , rubbish , tomfoolery , trash , twaddle , bull , malarky , rot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top