Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bill rediscounted

Kinh tế

hối phiếu đã tái chiết khấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bill sale

    giấy bán,
  • Bill sight

    giấy tạm khai (hải quan),
  • Bill stamp

    con niêm dán trên thương phiếu,
  • Bill store

    giấy phép đưa đồ dự trữ xuống tàu (mỹ),
  • Bill to bearer

    hối phiếu vô danh, phiếu khoán trả ngay khi đến đổi, phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu),
  • Bill with pledge

    phiếu thế chấp,
  • Billable

    / ´biləbl /,
  • Billable services

    các dịch vụ phải trả tiền,
  • Billabong

    Danh từ: (từ úc) kênh cụt từ sông chảy ra, ao tù, hồ chết (úc), nhánh sông chết,
  • Billary canal

    intralobuiar ống mật trong tiểu thùy,
  • Billary cirrhotic liver

    xơ gan mật,
  • Billary colic

    cơn đau sỏi mật,
  • Billary tract

    đường dẫn mật,
  • Billboard

    / ´bil¸bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị, Kinh...
  • Billboard array

    ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • Billbook

    số hối phiếu,
  • Billed

    ,
  • Billet

    / ´billit /, Danh từ: thanh củi, thanh sắt nhỏ, (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi, (quân...
  • Billet's split lens

    bán thấu kính billet,
  • Billet-doux

    Danh từ: thư tình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top