Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black market

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chợ đen

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chợ đen

Kinh tế

chợ đen
Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)

Giải thích VN: Chợ đen nổi lên khi thị trường tiêu thụ phát triển (consumer market-thị trường tiêu thụ nhiều hơn sản xuất) hàng cấm hay hàng hiếm. Thị trường chợ đen tăng trưởng mạnh trong nền kinh tế hoạch định và trong những giai đoạn khẩn cấp của quốc gia.

thị trường đen
thị trường song hành

Chứng khoán

Chợ đen
  1. Saga.vn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bootleg market , gray market , illegal sales , illegitimate business , illicit business , run , shady dealings , underground , underground market , underworld market

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top