Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleeding

Nghe phát âm

Mục lục

/´bli:diη/

Thông dụng

Danh từ

Sự chảy máu
Sự trích máu
Sự rỉ nhựa (cây)

Tính từ

Chảy máu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự dềnh nước
sự phùi nước

Toán & tin

sự loang màu

Xây dựng

tách nước
bleeding capacity
khả năng tách nước
bleeding rate
mức độ tách nước

Y học

chảy máu
arterious bleeding
chảy máu động mạch
bleeding time
thời gian chảy máu
external bleeding
chảy máu ngoài
occult bleeding
chảy máu ẩn

Kỹ thuật chung

phai màu
sự rỉ nước
sự tháo
bleeding tire
sự tháo hơi ruột xe
bleeding-off
sự tháo ra
sự thông gió
sự xả

Kinh tế

sự chảy nhựa
sự thoát khí
sự trích máu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top