Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blockwork

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

việc [đúc, xây] khối

Cơ khí & công trình

khối đúc lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blocky

    / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa:...
  • Blocky carcass

    con thịt nạc,
  • Bloddy ascites

    cổ trướng xuất huyết,
  • Bloddyascites

    cổ trướng xuất huyết,
  • Blog

    ,
  • Bloggers

    /'blɒgəz/, những người dùng blog (trên internet),
  • Blogosphere

    / blɒɡɒsfɪə /, Danh từ: giới blogger, không gian blog, cộng đồng mạng của các trang nhật ký cá...
  • Bloke

    / blouk /, Danh từ: (thông tục) gã, chàng, (thông tục) người cục mịch, người thô kệch, ( the...
  • Blond

    / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired ,...
  • Blonde

    / blɔnd /, Danh từ: cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe, Tính từ:...
  • Blood

    / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết,...
  • Blood-brain barrier

    vách ngăn máu não,
  • Blood-brainbarrier

    váchngăn máu não,
  • Blood-count

    Danh từ: sự đếm huyết cầu (trong máu),
  • Blood-guilty

    / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
  • Blood-heat

    Danh từ: thân nhiệt bình thường,
  • Blood-horse

    / ´blʌd¸hɔ:s /, danh từ, ngựa thuần chủng,
  • Blood-letting

    / ´blʌd¸letiη /, danh từ, (y học) sự trích máu, (đùa cợt) sự đổ máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top