Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bodying speed

Nghe phát âm

Thực phẩm

tốc độ cô đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bodyline

    Danh từ: (môn cricket) kiểu chơi nhắm vào người mà ném bóng (thay vì nhắm vào khung thành),
  • Bodymechanics

    cơ học thân thể,
  • Bodysurf

    / ´bɔdi¸sə:f /, Động từ, lướt sóng không có ván lướt,
  • Bodysurfer

    / ´bɔdi¸sə:fə /, danh từ, người lướt sóng không có ván lướt,
  • Bodytemperature

    thân nhiệt.,
  • Bodytype

    / ´bɔdi¸taip /, Y học: kiểu thân (kiểu thể chất),
  • Bodywarmer

    Danh từ: Áo chẽn bằng da không có tay, mặc ngoài cho ấm,
  • Bodywork

    / ´bɔdi¸wə:k /, Danh từ: thân xe, Kỹ thuật chung: thân xe,
  • Boehmite

    bomit, bơmit,
  • Boeotian

    Tính từ: ngu đần, đần độn, Danh từ: người ngu đần, người đần...
  • Boer

    / buə /, Danh từ: người phi gốc hà lan (người bua),
  • Boerewors

    Danh từ: xúc xích đậm gia vị (gồm cả thịt bò và thịt lợn),
  • Boffin

    / ´bɔfin /, Danh từ: (từ lóng) nhà nghiên cứu,
  • Bofor gun

    Danh từ: súng nhẹ bắn máy bay,
  • Bog

    / bɔg /, Danh từ: vũng lầy, đầm lầy, bãi lầy, Động từ: sa lầy;...
  • Bog asphodel

    Danh từ: loại hoa huệ mọc ở đầm lầy,
  • Bog drainage

    sự tiêu nước đầm lầy, hiện tượng đầm cạn nước,
  • Bog earth

    đất đầm lầy,
  • Bog formation

    sự tạo thành bùn lầy, sự tạo thành đầm lầy, sự tạo thành sình,
  • Bog iron

    quặng sắt nâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top