Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Botulism

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔtju¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)

Chuyên ngành

Thực phẩm

chứng ngộ độc thịt

Y học

bệnh ngộ độc Clostridium

Kinh tế

chứng ngộ độc thịt

Xem thêm các từ khác

  • Bouba

    ghẻ cóc,
  • Bouchee

    Danh từ: miếng ăn để bỏ vào miệng,
  • Bouchon

    bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố,
  • Boudinage

    kiến trúc khúc dồi,
  • Boudoir

    / ´bu:dwa: /, Danh từ: buồng the, phòng khuê, Xây dựng: phòng ở (cổ),...
  • Bouffant

    / bu:´fɔη /, Tính từ: (tóc) phồng lên,
  • Bougainvillaea

    Danh từ: cây hoa giấy,
  • Bougeoisie

    / ,bə:ʒwa:'zi /, tầng lớp trung lưu, tầng lớp hữu sản, giai cấp tư sản,
  • Bough

    / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot...
  • Bough-pot

    Danh từ: lọ cắm hoa, bó hoa,
  • Boughs

    ,
  • Bought

    / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured...
  • Bought contract

    hợp đồng mua,
  • Bought deal

    thỏa thuận mua đứt,
  • Bought ledger

    sổ chi tiêu, sổ mua,
  • Bought note

    phiếu mua (chứng khoán),
  • Bougie

    / ´bu:ʒi: /, Danh từ: cây nến, (y học) ống nong,
  • Bougienage

    (sự) nong,
  • Bouginage

    (sự) nong,
  • Bougle

    nến nong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top