Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Box

Nghe phát âm

Mục lục

/bɔks/

Thông dụng

Danh từ

Hộp, thùng, tráp, bao
Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
Chòi, điếm (canh)
Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền)
to put in the box
bỏ ống
Quà (lễ giáng sinh)
Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
(kỹ thuật) hộp ống lót
(thực vật học) cây hoàng dương
Cái tát, cái bạt tai
a box on the ear
cái bạt tai

Ngoại động từ

Bỏ vào hộp
Đệ (đơn) lên toà án
Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng

Động từ

Tát, bạt (tai...)
to box someone's ears
bạt tai ai
Đánh quyền Anh

Cấu trúc từ

to be in the same box
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
to be in one's thinking box
suy nghĩ chín chắn, thận trọng
to be in a tight box
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
to be in the wrong box
lâm vào tình thế khó xử
to box up
nhốt vào chuồng hẹp
Đóng kín vào hộp
to box the compass
Xem compass

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục)

Cơ khí & công trình

máng lót (ổ trục)
mui ban đầu
thùng nhỏ

Giao thông & vận tải

hòm thung
hòm xe
ngăn chuồng

Toán & tin

ô vuông

Xây dựng

bệ sửa chữa
hộp (khóa)
hộp giếng chìm
hộp ống lót
đóng thùng

Điện

bạc lót, hộp ống lót

Kỹ thuật chung

buồng nhỏ
chậu
hòm
hòm khuôn
hộp

Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.

Giải thích VN: 1. Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường có nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, ví dụ hộp cầu chì.

hộp bìa cứng
hộp các tông
hộp dao
hộp giảm thanh
hộp phân phối

Giải thích VN: Hộp kim loại có các mối nối với các mạch đienẹ khác nhau.

khoang
khung
khuôn
ngăn
ngăn hộp
đóng hộp
lớp bọc vỏ bọc
ống lót
vỏ bọc
vỏ chụp

Kinh tế

bao
đóng vào thùng
giấy ký gửi chứng khoán
hòm
hộp
thùng
tráp
tủ nhỏ
vô hộp
vô thùng

Địa chất

hộp, thùng, két

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bin , carton , case , casket , chest , coffer , crate , pack , package , portmanteau , receptacle , trunk , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack
verb
case , confine , crate , encase , pack , package , wrap , buffet , clout , cuff , duke , exchange blows , hit , mix , scrap , slap , slug , sock , spar , strike , wallop , whack * , bust , punch , smack , spank , swat , whack , barge , bin , bunker , caddy , cage , carton , casket , chest , coffin , container , crib , enclose , receptacle , seat , stall , till , tray , trunk

Từ trái nghĩa

verb
unbox

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top