Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bring under control

Hóa học & vật liệu

kiểm soát được (lỗ khoan)

Xem thêm các từ khác

  • Bring up

    nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ, gợi, đề cấp đến, khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, bring...
  • Bring up to anchor

    neo lại đột ngột (các tàu),
  • Bring up to date

    cập nhật, hiện đại hóa,
  • Bringer

    / ´briηə /,
  • Bringing

    / /, sự mang đến, đem lại,mang đến,
  • Bringing-back

    Địa chất: sự khấu giật,
  • Brink

    / briηk /, Danh từ: bờ miệng (vực), Kỹ thuật chung: bờ sông,
  • Brinkmanship

    / ´briηkmən¸ʃip /, Danh từ: chính sách "bên miệng hố chiến tranh",
  • Brinle surface

    mặt gãy,
  • Briny

    / ´braini /, Tính từ: mặn, Danh từ: the briny (từ lóng) biển,
  • Brio

    Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash...
  • Brioche

    / bri´ɔʃ /, Danh từ: bánh mì ngọt hình tròn,
  • Briony

    như bryony,
  • Briquet

    bánh, viên, than bánh,
  • Briquet ataxia

    mất điều hoà briquet,
  • Briquetataxia

    mất điều hoà briquet,
  • Briquettable

    đóng bánh được, ép bánh được,
  • Briquette

    / bri´ket /, Danh từ: than bánh, Kỹ thuật chung: bánh, bánh than, khối,...
  • Briquette ice

    đá hình viên gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top