Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calery

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thực phẩm

cần tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calf

    / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin),...
  • Calf's teeth

    Danh từ số nhiều: răng sữa,
  • Calf-bone

    / 'kɑ:fboun /, Danh từ: (giải phẫu) xương mác,
  • Calf-house

    chuồng bê,
  • Calf-length

    / 'kɑ:fleɳθ /, danh từ, quần lửng bó giò,
  • Calf-love

    / 'kɑ:flʌv /, Danh từ: chuyện yêu đương trẻ con,
  • Calf-wheel brake

    phanh dùng cho tời nâng,
  • Calf bone

    xương mác,
  • Calf carcass

    con thịt bê non,
  • Calf cleaning chamber

    phòng rửa da thịt bê,
  • Calf dressing

    sự pha thịt bê,
  • Calf washing chamber

    phòng rửa da con thịt bê,
  • Calfskin

    / 'kɑ:fskin /, Danh từ: da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf),
  • Caliber

    / 'kælibə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre, Xây dựng: cỡ,...
  • Caliber calip

    cỡ lỗ, đường kính trong,
  • Caliber gauge

    cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo,
  • Calibrate

    / 'kælibreit /, Ngoại động từ: Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...), kiểm tra...
  • Calibrate (to)

    Địa chất: định cỡ, hiệu chuẩn,
  • Calibrated

    đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer,...
  • Calibrated chain

    xích định cữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top