Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calorimeter

Nghe phát âm

Mục lục

/¸kælə´rimitə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ đo nhiệt lượng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhiệt lượng kế

Giải thích EN: An apparatus used to measure quantities of heat generated or emitted by a body during processes such as burning, change of state, and friction, often by observing the quantity of a solid liquefied or of a liquid vaporized under given conditions.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo lượng nhiệt do 1 vật sản sinh ra khi chịu các tác động như nung nóng, thay đổi trạng thái hay ma sát, thường bằng cách quan sát lượng chất rắn bị hóa lỏng hay lượng chất lỏng bị bốc hơi trong những điều kiện xác định.

bomb calorimeter
bình nhiệt lượng kế
bomb calorimeter
nhiệt lượng kế bình
bomb calorimeter
nhiệt lượng kế bom
bomb calorimeter
nhiệt lượng kế kiểu bình
Callendar-Barnes' continuous-flow calorimeter
Nhiệt lượng kế Callendar Barnes
electromagnetic calorimeter
nhiệt lượng kế điện từ
hadronic calorimeter
nhiệt lượng kế hađron
isothermal calorimeter
nhiệt lượng kế đẳng nhiệt
magnetic calorimeter (MAC)
nhiệt lượng kế từ tính
Mahler calorimeter
nhiệt lượng kế Mahler
Nernst-Lindemann calorimeter
nhiệt lượng kế Nernst-Lindemann
Parr calorimeter
nhiệt lượng kế Parr
room calorimeter
nhiệt lượng kế trong phòng
secondary fluid calorimeter
nhiệt lượng kế chất tải lạnh
throttling calorimeter
nhiệt lượng kế tiết lưu
water calorimeter
nhiệt lượng kế nước

Địa chất

nhiệt lượng kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top