Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calyx

Nghe phát âm

Mục lục

/´keiliks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều calycex, calyxes

(thực vật học) đài (hoa)
(giải phẫu) khoang hình ốc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

choòng xoay
mũi khoan xoay

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
husk , leaf , petal , sepal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top