Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Camel

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæml/

Thông dụng

Danh từ

Lạc đà
rabian camel
con lạc đà
Lạc đà một bướu
bactrian camel
lạc đà hai bướu
(kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được
it is the last straw that breaks the camel's back
(tục ngữ) già néo đứt dây
camel hair
vải làm bằng lông lạc đà

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cầu phao nâng tàu
phao trục tàu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top