Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carcass

Nghe phát âm

Mục lục

/´ka:kəs/

Thông dụng

Xem carcase

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thân giá

Dệt may

vải nền lốp
vải cốt lốp

Ô tô

lớp bố (vỏ xe)
phần cốt của lốp

Giải thích VN: Là phần quan trọng của lốp xe, nó được làm bằng sợi polyester, nilon hay thép được dệt chắc chắn.

Xây dựng

sườn (nhà)
sườn nhà

Kỹ thuật chung

cốt thép
khung
khung nhà
sườn
thân
vỏ

Kinh tế

con thịt gia súc

Địa chất

khung, giá, sườn, vỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
body , cadaver , cold meat , corpse , framework , hulk , loved one , mort , remains , shell , skeleton , stiff , carrion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top