Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cementation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸simen´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
Sự hàn (răng)
(kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự trát ximăng

Hóa học & vật liệu

gắn kết

Xây dựng

sự trám xi măng
sự trám ximăng
sự trát xi măng
sự ximăng hóa

Kỹ thuật chung

cọc bê tông
sự bao bằng xi măng

Giải thích EN: The process of filling or packing a hole or cavity with cement..Giải thích VN: Quá trình trám hoặc lấp đầy một lỗ hổng bằng xi măng.

sự gắn kết
sự gắn xi măng
sự kết dính
sự phụt xi măng
sự phụt ximăng
soil cementation
sự phụt ximăng cho đất
well cementation
sự phụt ximăng lỗ khoan
sự thấm cacbon
sự xementit hóa
trám ximăng
bottom hole cementation
trám ximăng đáy giếng khoan
cementation zone
khu vực trám ximăng

Địa chất

sự trát xi măng, sự xây bằng ximăng, phun ximăng, sự thấm cacbon, sự ximăng hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top