- Từ điển Anh - Việt
Chest
Nghe phát âmMục lục |
/tʃest/
Thông dụng
Danh từ
Rương, hòm, tủ, két
- a medicine chest
- tủ thuốc
- a carpenter's chest
- hòm đồ thợ mộc
Tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers)
Ngực
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
tủ két
Kỹ thuật chung
bụng lò
buồng
hòm
hộp
hộp dụng cụ
ngực
- back-to-chest acceleration
- sự gia tốc lưng-ngực
- chest drill
- khoan tỳ ngực
giấy
- stock chest
- bột giấy đã phối trộn
phòng
Kinh tế
buồng
thùng
tủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bin , bureau , cabinet , carton , case , casket , chiffonier , coffer , commode , crate , exchequer , pyxis , receptacle , reliquary , strongbox , treasury , trunk , bosom , breast , bust , heart , mammary glands , peritoneum , pulmonary cavity , rib cage , ribs , thorax , upper trunk , arca , ark , bahut , basket , box , coffin , container , cupboard , dresser , front , fund , hamper , hutch , locker , receplacle , safe , shrine
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chest-note
Danh từ: giọng yếu ớt, giọng ngực (hát, nói), -
Chest-protector
Danh từ: tấm giáp che ngực, cái che ngực, -
Chest-trouble
Danh từ: bệnh phổi mạn, -
Chest-type food freezer
máy đông lạnh dân dụng, rương đông lạnh dân dụng, -
Chest-type food froster
máy đông lạnh dân dụng, -
Chest-type home freezer
máy đông lạnh dân dụng, -
Chest-type home froster
máy đông lạnh dân dụng, -
Chest-type parachute
dù đeo ngực, dù đeo đằng trước, -
Chest-voice
Danh từ: tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực, -
Chest drill
khoan tỳ ngực, -
Chest froster
máy đông lạnh dân dụng, rương đông lạnh dân dụng, -
Chest hardnesses
áo giáp bảo vệ, -
Chest harnesses
áo giáp bảo vệ, -
Chest of drawers
Danh từ: tủ com-mốt (có nhiều ngăn kéo rộng), tủ có nhiều ngăn kéo, -
Chest saw
cưa cá mập, -
Chest support for adults and children
giá đỡ ngực cho trẻ em và người lớn, -
Chest wall
thành ngực, -
Chesterian series
loạt chesteri,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.