Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chest trap

Bóng đá

  • When a player uses his chest to slow down and control a ball in the air.
  • Khống chế bằng ngực

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chest wall

    thành ngực,
  • Chesterian series

    loạt chesteri,
  • Chestersfield

    Danh từ: ghế trường kỷ, Áo choàng, áo bành tô,
  • Chestily

    Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ,
  • Chestiness

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hay ưỡn ngực...
  • Chestnut

    / ´tʃestnʌt /, Danh từ: (thực vật học) cây hạt dẻ, hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ, ngựa màu hạt...
  • Chestnut coal

    than cuội, than hạt nhỏ, than hạt dẻ,
  • Chesty

    / ´tʃesti /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hay ưỡn...
  • Chetivism

    (chứng) còm cỏi,
  • Cheval-glass

    Danh từ: gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được),
  • Chevalier

    / ¸ʃe´væliə /, Danh từ: kỵ sĩ, hiệp sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, chevalier...
  • Cheverel

    Danh từ: da mềm (làm găng tay),
  • Cheverel phases

    pha cheverel,
  • Chevet

    gối đầu giường,
  • Cheviot

    / ´tʃeviət /, Danh từ: hàng len soviôt,
  • Chevron

    / ´ʃevrən /, Danh từ: lon, quân hàm hình v (ở ống tay áo), Toán & tin:...
  • Chevron belt

    băng tải gân v,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top