Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Chip basket

    thùng ly tâm,
  • Chip breaker

    bẻ phoi, máy nghiền vỏ bào, cấu bẻ phoi, cái bẻ phoi, cơ cấu bẻ phoi, thanh sắt bẻ dăm bào,
  • Chip cap

    chóp bào,
  • Chip card

    cạc chíp, thẻ chip, thẻ mạch, thẻ thông minh, thẻ có bộ vi xử lý, thẻ trả tiền, chip-card reader, bộ đọc thẻ thông minh
  • Chip carrier

    vật mang chip,
  • Chip circuit

    mạch chip,
  • Chip complexity

    độ phức tạp của chip,
  • Chip conveyor

    băng tải phoi,
  • Chip count

    số kiểm chíp,
  • Chip curl

    cuộn phoi, cuộn phoi,
  • Chip design

    bản thiết kế chip,
  • Chip designer

    người thiết kế chip, người thiết kế vi mạch,
  • Chip disposal

    sự thải phoi,
  • Chip fabricator

    nhà chế tạo chip, nhà chế tạo vi mạch,
  • Chip formation

    sự tạo phoi,
  • Chip former

    cơ cấu cuộn phoi,
  • Chip freezing

    kết đông lát mỏng, kết đông mảnh, kết đông mảnh [lát mỏng],
  • Chip guard

    cái chắn phoi, tấm chắn bảo hiểm (tránh mạt cưa, phoi),
  • Chip handling system

    hệ thống lấy phoi,
  • Chip ice

    đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top