Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Churn

Nghe phát âm

Mục lục

/tʃə:n/

Thông dụng

Danh từ

Thùng đánh kem (để làm bơ)
Thùng đựng sữa

Ngoại động từ

Đánh (sữa để lấy bơ)
Khuấy tung lên
the ship's propellers churned the waves to foam
cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
the ground was churned up by heavy boombs
khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

Nội động từ

Đánh sữa (lấy bơ)
Nổi sóng (biển...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mũi khoan đập cáp

Cơ - Điện tử

Thùng khuấy, máy khuấy, khuấy, nhiễu

Cơ khí & công trình

khuấy (sữa)
máy đánh sữa
máy khuấy (đảo)
thùng khuấy (đảo)

Thực phẩm

đánh kem
nhào nhuyễn bơ

Kỹ thuật chung

khuấy
ngập dầu

Kinh tế

đánh
thùng đựng kem
thùng đựng sữa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , boil , bubble , convulse , ferment , foam , froth , jolt , moil , seethe , simmer , stir up , swirl , toss , rock , shake , burn , smolder , beat , stir , vessel , whip

Xem thêm các từ khác

  • Churn-dasher

    Danh từ: dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ),
  • Churn conveyor

    thiết bị vận chuyển sữa,
  • Churn drainage rack

    ống chảy giọt,
  • Churn drill

    khoan của máy khoan cáp, sự khoan đập dùng cáp, khoan đập, khoan xung động, sự khoan đập, Địa chất:...
  • Churn drilling

    khoan bằng bi, khoan cáp, khoan đập, sự khoan đập, Địa chất: sự khoan động, sự khoan đập cáp,...
  • Churn immersion cooling

    sự làm lạnh (sữa) trong thùng,
  • Churn milk cooler

    máy làm lạnh can sữa, máy làm lạnh thùng sữa, bulk [churn] milk cooler, máy làm lạnh can sữa [thùng sữa]
  • Churn out

    Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • Churn receiving room

    công đoạn tiếp nhận sữa tươi,
  • Churn room

    công đoạn trộn,
  • Churnability

    có khả năng tách bơ,
  • Churner

    khoan tay dài,
  • Churning

    / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật...
  • Churning of oil

    sự khoắng dầu, sự khuấy dầu,
  • Churning temperature

    nhiệt độ khuấy trộn sữa,
  • Churr

    Nội động từ: kêu vù vù (côn trùng bay), Danh từ: tiếng vù vù,
  • Churrigueresque

    Tính từ: theo phong cách ba-rôc tây ban nha có trang trí công phu,
  • Chute

    / ∫u:t /, Danh từ: cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top