Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Citron

Nghe phát âm

Mục lục

/´sitrən/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây thanh yên
Quả thanh yên
Màu vỏ chanh ( (cũng) citron colour)

Chuyên ngành

Thực phẩm

quả chanh

Y học

cây chanh

Kinh tế

cây thanh yên
quả thanh yên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fruit , lemon , lime , rind , tree , watermelon , yellow

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top