Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cloth

Nghe phát âm

Mục lục

/klɔθ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .clothes

Vải
american cloth; oil cloth
vải sơn, vải dầu
cloth of gold
vải kim tuyến
Khăn trải bàn
to lay the cloth
trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
Áo thầy tu
( the cloth) giới thầy tu

Cấu trúc từ

to cut one's coat according to one's cloth
(tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
out of the same cloth
cùng một giuộc với nhau
out of the whole cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
it is a lie out of the whole cloth
đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối

Chuyên ngành

Dệt may

hàng dẹt
vải dệt thoi
vải dệt, vải

Điện

khăn

Kỹ thuật chung

khăn mặt
quần áo
cloth cleaner
máy giặt quần áo
cloth cleaner
máy tẩy quần áo
cloth locker
tủ quần áo (phân xưởng)
lint-free cloth
quần áo không bụi
tấm vải
vải

Kinh tế

vải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bolt , calico , cotton , dry goods , goods , material , stuff , synthetics , textiles , tissue , twill , weave , yard goods , bunting , drapery , fabric , remnant , shroud , swatch , textile , texture , upholstery , weft , woof

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top