- Từ điển Anh - Việt
Coaxial
Nghe phát âmMục lục |
/iəl/
Thông dụng
Cách viết khác coaxal
Tính từ
(toán học) đồng trục
- coaxial circles
- vòng tròn đồng trục
Coaxial cable
Chuyên ngành
Toán & tin
đồng trục
Xây dựng
đồng trục
Cơ - Điện tử
(adj) đồng trục
Kỹ thuật chung
cáp đồng trục
- coaxial cable connector
- đầu nối cáp đồng trục
- coaxial pair
- cáp cặp đồng trục
- coaxial-pair cable
- cáp cặp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- kiểu bộ nối cáp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- kiểu đầu nối cáp đồng trục
- interstice pair (ina coaxial pair cable)
- cặp khe hở (trong dây cáp có cặp đồng trục)
- rigid coaxial line
- đường cáp đóng trục cố định
đồng trục
- coaxial antenna
- ăng ten đồng trục
- coaxial attenuator
- bộ suy giảm đồng trục
- coaxial cable
- cáp đồng trục
- coaxial cable
- dây đồng trục
- coaxial cable
- đường dây đồng trục
- coaxial cable
- đường truyền đồng trục
- Coaxial Cable (COAX)
- cáp đồng trục
- coaxial cable connector
- đầu nối cáp đồng trục
- coaxial capacitor
- tụ điện đồng trục
- coaxial cassette
- cát sét đồng trục
- coaxial cavity
- hốc cộng hưởng đồng trục
- coaxial cavity
- hốc đồng trục
- coaxial circle
- vòng tròn đồng trục
- coaxial circles
- vòng tròn đồng trục
- coaxial connection
- bộ nối đồng trục
- coaxial connector
- bộ nối đồng trục
- coaxial cylinder
- hình trụ đồng trục
- coaxial diode
- đi-ốt đồng trục
- coaxial filter
- bộ lọc đồng trục
- coaxial hybrid
- mối nối lai đồng trục
- coaxial isolator
- cách điện đồng trục
- coaxial line
- cáp đồng trục
- coaxial line
- đường đồng trục
- coaxial line
- đường dây đồng trục
- coaxial line
- đường truyền đồng trục
- coaxial load
- tải đồng trục
- coaxial loudspeaker
- loa đồng trục
- coaxial magnetron
- manhetron đồng trục
- coaxial pair
- cáp cặp đồng trục
- coaxial pencil
- chùm đồng trục
- coaxial phase shifter
- bộ dịch pha đồng trục
- coaxial plug
- bộ nối đồng trục
- coaxial propeller
- bộ cánh quạt đồng trục
- coaxial relay
- rơle đồng trục
- coaxial resonator
- bộ cộng hưởng đồng trục
- coaxial stub
- nhánh cụt đồng trục
- coaxial switch
- chuyển mạch đồng trục
- coaxial transistor
- tranzito đồng trục
- coaxial transmission line
- cáp đồng trục
- coaxial transmission line
- đường dây đồng trục
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- coaxial wavemeter
- máy đo sóng đồng trục
- coaxial-fixed load
- tải cố định đồng trục
- coaxial-line system
- hệ đường truyền đồng trục
- coaxial-pair cable
- cáp cặp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- kiểu bộ nối cáp đồng trục
- connector type for coaxial cables
- kiểu đầu nối cáp đồng trục
- down-lead coaxial cable
- cáp đồng trục
- interstice pair (ina coaxial pair cable)
- cặp khe hở (trong dây cáp có cặp đồng trục)
- rigid coaxial line
- đường cáp đóng trục cố định
- septate coaxial cavity
- hốc đồng trục có vách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coaxial-fixed load
tải cố định đồng trục, -
Coaxial-line system
hệ đường truyền đồng trục, -
Coaxial-pair cable
cáp cặp đồng trục, -
Coaxial (cable)
đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng... -
Coaxial (coax)
đồng trục, -
Coaxial Cable (COAX)
cáp đồng trục, -
Coaxial antenna
ăng ten đồng trục, -
Coaxial attenuator
bộ suy giảm đồng trục, -
Coaxial cable
cáp đồng trục, dây đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền... -
Coaxial cable connector
đầu nối cáp đồng trục, -
Coaxial capacitor
tụ điện đồng trục, tụ điện hình trụ, -
Coaxial cassette
cát sét đồng trục, -
Coaxial cavity
hốc cộng hưởng đồng trục, hốc đồng trục, septate coaxial cavity, hốc đồng trục có vách -
Coaxial circle
vòng tròn đồng trục, -
Coaxial circles
vòng tròn đồng trục, -
Coaxial connection
bộ nối đồng trục, -
Coaxial connector
bộ nối đồng trục, -
Coaxial cylinder
hình trụ đồng trục, -
Coaxial diode
đi-ốt đồng trục, -
Coaxial feeder
fiđơ đồng trục, dây nuôi cáp đồng trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.