Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coded stereo

Kỹ thuật chung

stereo mã hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coded stop

    điểm dừng lập trình, sự dừng mã hóa,
  • Coded transmission

    sự truyền mã hóa,
  • Coded word

    từ mã, từ mã hóa,
  • Codehydrogenase

    codehydrogenaza,
  • Codein

    codein,
  • Codeine

    / ´koudii:n /, Danh từ: (dược học) côđêin, Hóa học & vật liệu:...
  • Codependent

    / ,kəʊdɪ'pendənsi /, Tính từ: Đồng phụ thuộc,
  • Codeposition

    / ¸koudepə´ziʃən /, Hóa học & vật liệu: cộng lắng, Kỹ thuật chung:...
  • Coder

    / ´koudə /, Danh từ: người làm công tác mật mã, Toán & tin: bộ...
  • Coder-decoder

    bộ mã hóa-giải mã,
  • Coder-decoder (codec)

    bộ lập-giải mã, bộ mã hóa-giải mã,
  • Coderived functional

    hàm tử đối dẫn xuất,
  • Codes

    ,
  • Codes of Conduct

    luật hành vi,
  • Codetermination

    / ¸kouditə:mi´neiʃən /, danh từ, việc cùng tham dự vào sự quyết định một chính sách,
  • Codex

    / ´koudeks /, Danh từ, số nhiều .codices: sách chép tay (kinh thánh).., (từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật,...
  • Codfish

    / ´kɔd¸fiʃ /, Danh từ: như cod,
  • Codger

    / ´kɔdʒə /, Danh từ: (thực vật học) người kỳ quặc; cụ già lẩm cẩm, Từ...
  • Codicil

    / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top