Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collar

Nghe phát âm

Mục lục

/kɒlər/

Thông dụng

Danh từ

Cổ áo
white - collar staff
nhân viên văn phòng

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vành, đai, ống, mặt bích, vành tì

Cơ khí & công trình

đai siết dạng vòng
vành tì
roll collar
vành tì của trục cán
shaft collar
vành tì của trục

Ô tô

vòng đệm loong đền

Toán & tin

vòm đệm

Xây dựng

bích chống thấm
vòng điện

Y học

vòng, vòng cổ

Kỹ thuật chung

bắt
bích
collar flange
bích vòng khuyên
collar nut
đai ốc có bích
set collar
mặt bích
shaft collar
bích trục máy
chỗ phình
khớp nối
nẹp giữ kính
đai
đai cọc
đệm
đệm bít
gờ
bạc
bạc nối
măng song
cutoff collar
măng song chống thấm
split collar
măng song có khe chẻ
mặt bích
miệng giếng
shaft collar
miệng giếng lò đứng
ống
ống kẹp
ống lồng
ống lót
ống xẻ
ống nối
phễu nạp liệu
vành cổ
paper collar
vành cổ áo bằng giấy
vành đai
split collar
vành đai có khe chẻ
vành
abutting collar
vành gờ
adjusting collar
vành điều chỉnh
anticreep collar
vành chặn (trườn)
anticreep collar
vành định vị chiều trục
clamping collar
vành đai
clamping collar
vành siết
collar cover
nắp vành
collar flashing
vành che khe nối
collar joint
mối nối vành
collar tie
vành nối
countersunk collar
vành chìm
flotation collar
vành nổi
graduated collar
vành chia độ
graduated collar
vành khắc độ
graduated micrometer collar
vành đo vị
groundglass screen with microprism collar
màn kính mài có vành vi lăng kính
guard collar
vành bảo hiểm
guard collar
vành chắn
matt collar
vành mờ
pallet collar
vành tỳ giá kê
paper collar
vành cổ áo bằng giấy
pipe collar
vành ống
rim collar
vành bánh (răng)
roll collar
vành tì của trục cán
set collar
vành chặn
set collar
vành đai
set collar
vành đặt
set collar
vành thiết lập
set collar
vành tỳ
shaft collar
vành tì của trục
shaft collar
vành tỳ trục
split collar
vành đai có khe chẻ
split collar
vành tỳ lắp
thrust collar
vành chặn
thrust collar
vành tì
thrust collar
vành tì, vành chặn
thrust collar
vành tỳ
vành tụ điện
vành tỳ
pallet collar
vành tỳ giá kê
shaft collar
vành tỳ trục
split collar
vành tỳ lắp
vỏ bọc
vòng
adjustable collar
vòng (đệm) điều chỉnh
adjustable collar
vòng định vị
clamping collar
vòng kẹp
clamping collar
vòng kẹp (chất dẻo)
collar bearing
ổ có vòng chặn
collar flange
bích vòng khuyên
drill collar
vòng đệm khoan
finishing collar
vòng đai hoàn thiện
leather packing collar
vòng bít bằng da
pipeline collar support
vòng đệm nối đường ống
screw collar
vòng xoắn
set collar
vòng điều chỉnh
set collar (integralcollar)
vòng định vị
shifter collar
vòng trượt (của khớp) ly hợp
sliding collar
vòng trượt
sliding collar
vòng di động
spacing collar
vòng cách
split collar
vòng giữ (lò xo súpáp)
stop collar
vòng cữ chặn
stop collar
vòng hãm
stressed collar
vòng cản cát (mối ghép bulông)
tapered collar
vòng chêm
tapered collar
vòng côn
throw-out collar
vòng đẩy
throw-out collar
vòng thúc
thrust collar
vòng chặn
thrust collar
vòng mấu
vòng bít
leather packing collar
vòng bít bằng da
vòng đai
finishing collar
vòng đai hoàn thiện
vòng kẹp
clamping collar
vòng kẹp (chất dẻo)
vai

Kinh tế

chả cuộn
collar of brawn
chả cuộn thịt lợn
cuộn chả
vòng đai

Địa chất

lỗ, miệng cửa, vành đai, ống nối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bertha , choker , dicky , eton , fichu , fraise , frill , jabot , neckband , ruff , torque , vandyke , apprehension , seizure
verb
abduct , appropriate , arrest , bag , capture , catch , cop * , corner , get , grab , hook , lay hands on , nab , nail * , prehend , secure , seize , take , tree , apprehend , assemble , band , chain , gill , jabot , nail , neckband , necklace , neckpiece , order , ruff , shackle , sort , tackle , torque , turtleneck , vandyke

Từ trái nghĩa

verb
let go , lose , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top