Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Connect

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'nekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nối, nối lại, chấp nối
to connect one thing to (with) another
nối vật này với vật khác
Kết nối
Liên hệ (trong ý nghĩ)
Làm cho có mạch lạc
(thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
to be connected with a family
kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình

Nội động từ

Nối nhau, nối tiếp nhau
the two trains connect at Y
hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nối lại, làm cho liên thông

Xây dựng

liên kết nối

Điện

câu điện
đấu
dấu nối

Kỹ thuật chung

buộc
kết nối
đấu dây
đầu nối
làm cho liên thông
liên kết
gắn
ghép
giằng
Transit Through-Connect (TIC)
kết nối xuyên suốt quá giang
nối
nối kết
nối lại
mắc
mắc dây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affix , ally , associate , attach , bridge , cohere , come aboard , conjoin , consociate , correlate , couple , equate , fasten , get into , hitch on , hook on , hook up , interface , join , join up with , marry , meld with , network with , plug into , relate , slap on , span , tack on , tag , tag on , tie in , tie in with , unite , wed , yoke , coalesce , compound , concrete , conjugate , consolidate , link , meld , unify , clip , fix , moor , secure , bracket , identify , affiliate , bind , combine , communicate , chain , implicate , interlock , meet , merge , network , rapport , tie

Từ trái nghĩa

verb
disconnect

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top