Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control hierarchy

Mục lục

Toán & tin

phân cấp điều khiển

Vật lý

cấu kiểm soát

Đo lường & điều khiển

cấp độ điều khiển

Giải thích EN: A division of the control elements of a system into various levels of priority, so that the elements in higher- priority levels send control signals to elements in lower-priority levels.Giải thích VN: Việc phân chia các phần tử điều khiển của một hệ thống thành nhiều mức ưu tiên khác nhau, vì vậy các phần tử có mức ưu tiên cao hơn sẽ gửi tín hiệu điều khiển tới phần tử ưu tiên thấp hơn.

Kỹ thuật chung

bộ điều khiển
cấp quản lý
cấu điều khiển
điện trở đệm
hệ điều khiển

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top