Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Core

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
Điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
the core of a subject
điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
the core of an organization
nòng cốt của một tổ chức
Lõi dây thừng
(kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
(nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
in my heart's core
tận đáy lòng tôi
rotten to the core
thối nát đến tận xương tuỷ
Viết tắt
Đại hội vì sự bình đẳng chủng tộc ( Congress of Racial Equality)

Ngoại động từ

Lấy lõi ra, lấy nhân ra

Chuyên ngành

Toán & tin

lõi; thực chất, bản chất
core of sequence
(giải tích ) lõi của một dãy
ferrite core
(máy tính ) lõi ferit
head core
(máy tính ) lõi của đầu cái đề ghi
ring-shaped core
(máy tính ) lõi vành, lõi khuyên
saturable core
(máy tính ) cuộn bão ho
toroidal core
lõi phỏng tuyến


Môi trường

Lõi
Trung tâm chứa urani của một lò phản ứng hạt nhân, nơi năng lượng được giải phóng.

Cơ - Điện tử

Lõi, cốt, ruột, thao đúc

Cơ khí & công trình

lõi cốt
nòng

Xây dựng

lõi chống thấm
core wall dam
đập đất có lõi chống thấm
impervious core embankment
đắp lõi chống thấm
tấm lõi
trục lõi

Điện lạnh

dây giữa

Kỹ thuật chung

cực
nhân
anticlinal core
nhân nếp lồi
comet core
nhân sao chổi
compositional core
nhân tổ hợp
core diameter tolerance
dung hạn đường kính của nhân
core of syncline
nhân nếp lõm
core of the earth
nhân trái đất
creep core
nhân rão
dislocation core
nhân lệch mạng
earth's core
nhân trái đất
ferrite core
nhân ferit
heredity core
nhân di truyền
smooth-core arm
phần cứng trơn nhẵn
trough core
nhân nếp lõm
upper core
lõi hoạt động trên (của lò phản ứng hạt nhân)
lõi từ
lõi
lõi cáp
lõi dây thừng
lõi khoan
cable tool core barrel
ống lõi khoan cáp
core analysis
sự phân tích lõi khoan
core breaker
dụng cụ tháo lõi khoan
core extractor
cái bẻ lõi khoan
core recovery
sự thu mẫu lõi (khoan)
core sample
mẫu lõi khoan
disintegration of a drill core
hủy mẫu lõi khoan
drilling core
mẫu lõi khoan
floating core
lõi khoan nổi
iron core
lõi khoan sắt
recovery of core
sự thu mẫu lõi khoan
reef core
lõi khoan mạch quặng
reef core
lõi khoan vỉa quặng
sidewall core
lõi khoan vách bên (kỹ thuật khoan)
gông từ
core lifting eye
khoen nhấc gông từ
hạt/ lõi

Giải thích EN: The central part of an object, material, or area; specific uses include:a cylindrical sample of material obtained in drilling.

Giải thích VN: Phần giữa của một vật thể, vật liệu hoặc một vùng; sử dụng đặc biệt bao gồm: mẫu hình trụ của vật liệu thu được trong khi khoan.

bản chất
ruột
air-blow core
ruột cát phun
air-blow core
ruột cát thổi
cable core
ruột cáp
centre core
ruột cây đá
core binder
dầu làm ruột
core box
hộp ruột (đúc)
core diameter
đường kính ruột
core filling
rót đầy ruột cây đá
core molding
sự làm khuôn bằng ruột
core of wood
gỗ ruột
core pulling
hút ruột cây đá
core pulling
sự hút ruột cây đá
core washing
rửa ruột cây đá
core water
nước ruột cây đá
hollow core
ruột rỗng
honeycomb core
ruột tổ ong
ice core
ruột cây (nước) đá
ice core
ruột cây đá
mold core
ruột khuôn
multi-core cable
cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
multiple core cable
cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
poly-core cable
cáp nhiều lõi (nhiều ruột)
radiator core
ruột bình tỏa nhiệt
radiator core
ruột thùng giảm nhiệt
rosin core solder
dây hàn có ruột nhựa thông
rosin core solder
dây hàn của ruột nhựa thông
shell core
ruột chuông xót
single-core cable
cáp một ruột
three-core cable
cáp ba ruột
two/three/four-core cable
cáp hai/ba/bốn/ruột
water core
ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội)
wire rope core
ruột dây cáp
tháp khoan
thực chất

Kinh tế

hạch
nhân

Địa chất

lõi khoan, lõi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amount , base , basis , body , bottom line , bulk , burden , consequence , corpus , crux , essence , focus , foundation , heart , import , importance , kernel , main idea , mass , meat * , meat and potatoes * , middle , midpoint , midst , nitty gritty , nub , nucleus , origin , pith , pivot , purport , quick , root , significance , staple , substance , thrust , upshot , bottom , hub , gist , marrow , meat , quintessence , soul , spirit , stuff , center , cob , guts , nodule

Từ trái nghĩa

noun
covering , exterior , exteriority , outside , perimeter , surface

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top