- Từ điển Anh - Việt
Credentials
Nghe phát âmMục lục |
/kri´denʃəlz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
(ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
nhãn quyển
Kỹ thuật chung
giấy chứng nhận
Kinh tế
chứng thư
quốc thư (của đại sứ nước ngoài)
thư ủy nhiệm
- credentials reference
- thư ủy nhiệm (trong ngoại giao)
thư giới thiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accreditation , authorization , card , certificate , character , deed , diploma , docket , document , documentation , endorsement , letter of credence , letter of introduction , license , missive , papers , passport , proof , recommendation , sanction , testament , testimonial , title , token , voucher , warrant , permit , reference
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Credentials reference
thư ủy nhiệm (trong ngoại giao), -
Credibility
/ ¸kredi´biliti /, Danh từ: sự tín nhiệm; sự đáng tin, Kinh tế: độ... -
Credible
/ ´kredibl /, Tính từ: Đáng tin, tin được, Toán & tin: (thống kê... -
Credibleness
/ ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness... -
Credibly
Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin... -
Credit
/ ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang,... -
Credit-based (flow control mechanism)
dựa trên thẻ tín dụng, -
Credit-card number
số thẻ tín dụng, -
Credit-sale agreement
thỏa ước bán chịu, -
Credit-sale invoice
hóa đơn bán chịu, -
Credit-sale transaction
giao dịch bán chịu, -
Credit-side
Danh từ: phần ghi những khoản thu vào tài khoản, -
Credit-supported commercial paper
thương phiếu bảo đảm bằng tín dụng, -
Credit-worthiness
Danh từ: sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ, -
Credit-worthy
Tính từ: Đáng tin cậy, a credit-worthy debtor, một con nợ đáng tin cậy, con nợ có khả năng hoàn... -
Credit (CDT)
tín nhiệm (tín dụng), -
Credit (CR)
tín dụng, tín phiếu, -
Credit Card Calling (CRED)
gọi bằng thẻ tín dụng, -
Credit account
Danh từ: tài khoản tín dụng, trương mục cho vay, tài khoản mua bán chịu, -
Credit advice
giấy báo có,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.