Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Credentials

Nghe phát âm

Mục lục

/kri´denʃəlz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(ngoại giao) giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
to present one's credentials
trình quốc thư

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

nhãn quyển

Kỹ thuật chung

giấy chứng nhận

Kinh tế

chứng thư
quốc thư (của đại sứ nước ngoài)
thư ủy nhiệm
credentials reference
thư ủy nhiệm (trong ngoại giao)
thư giới thiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accreditation , authorization , card , certificate , character , deed , diploma , docket , document , documentation , endorsement , letter of credence , letter of introduction , license , missive , papers , passport , proof , recommendation , sanction , testament , testimonial , title , token , voucher , warrant , permit , reference

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top