Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crepe

Mục lục

/kreip/

Thông dụng

Danh từ

Nhiễu
Cao su trong làm đế giày
crepe paper
giấy kếp

Dệt may

crếp
kếp
vải crếp

Kỹ thuật chung

nhiễu

Xây dựng

làm biến dạng, làm oằn, làm hỏng

Xem thêm các từ khác

  • Crepe bandage

    băng kếp,
  • Crepe paper

    Thành Ngữ: giấy kếp, crepe paper, giấy kếp
  • Crepe rubber

    Danh từ: cao su kếp, cao su crếp,
  • Crepe sole

    Danh từ: giày đế kếp,
  • Creped

    được làm chun,
  • Creping

    sự biến động, sự oằn, sự làm giấy kếp,
  • Crepitant

    / ´krepitənt /,
  • Crepitant rale

    ran nổ,
  • Crepitate

    / ´krepi¸teit /, Động từ: kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ),...
  • Crepitation

    / ¸krepi´teiʃən /, Danh từ: sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép, sự phọt ra...
  • Crepitus

    / ´krepitəs /, Danh từ: Y học: tiếng răng rắc,
  • Crepitus indux

    ran nổ thời kỳ bắt đầu đông đặc phổi,
  • Crepitus redux

    ran nổ phục hồi,
  • Crepuscle

    Danh từ: lúc tảng sáng, lúc hoàng hôn,
  • Crepuscular

    / kri´pʌskjulə /, Tính từ: (thuộc) hoàng hôn, (động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng...
  • Crepusculous

    Tính từ: (thuộc) lúc tản sáng, (thuộc) lúc hoàng hôn,
  • Crescendo

    / kri´ʃendou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) mạnh dần, (nghĩa bóng) tới đỉnh cao, Danh...
  • Crescendo murmur

    tiếng thổi mạnh dần,
  • Crescendo sleep

    giấcngủ động tác tăng dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top