Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crush

Nghe phát âm

Mục lục

/krᴧ∫/

Thông dụng

Danh từ

Sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
Đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
Buổi hội họp đông đúc
Đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt
Sự vò nhàu, sự vò nát
Nước vắt (cam, chanh...)
(từ lóng) sự phải lòng, sự mê
to have a crush on someone
phải lòng ai, mê ai
Đường rào chỉ đủ một con vật đi (úc)

Ngoại động từ

Ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
to crush grapes
ép nho
Nhồi nhét, ấn, xô đẩy
to crush people into a hall
nhồi nhét người vào phòng
(nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
to crush one's enemy
tiêu diệt kẻ thù
hope is crushed
hy vọng bị tiêu tan
Vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
Uống cạn
to crush a drink of wine
uống cạn cốc rượu

Nội động từ

Chen, chen chúc
Nhàu nát
to crush down
tán vụn
to crush out
ép, vắt ra
Dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)
to crush up
nghiền nát

Chuyên ngành

Xây dựng

ép [sự ép]

Cơ - Điện tử

Nghiền, ép, sửa chỉnh

Dệt may

nhàu
crush resistance
sự chống nhàu

Vật lý

nén vỡ

Y học

đè, ép

Kỹ thuật chung

nén
nghiền nát
nghiền
cullet crush
sự nghiền thủy tinh vụn
đập nhỏ
đập vỡ
đập vụn
ép
ép vụn
sập đổ
sự đập vụn
sự nghiền vụn
vắt (quả)

Kinh tế

đập nhỏ
dịch ép
dịch vắt
ép
sự đập nhỏ
sự ép
sự vắt
vắt

Địa chất

sự nghiền, sự đập vụn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drove , gathering , horde , huddle , jam , multitude , party , press , push , throng , tumult , beguin , desire , flame , love affair , passion , puppy love * , torch , flock , mass , mob , ruck , swarm
verb
beat , bray , break , bruise , buck , comminute , contriturate , contuse , crease , crowd , crumble , crunch , embrace , enfold , express , hug , jam , kablooey , mash , pound , powder , press , pulverize , push , romp , rumple , squash , squeeze , squish , total * , trample , tread , triturate , wrinkle , annihilate , bear down , blot out * , blow away , conquer , defeat , demolish , extinguish , force down , ice * , kill , obliterate , overcome , overpower , overwhelm , quelch , quell , reduce , ruin , squelch , stamp out * , strangle , subdue , subjugate , suppress , vanquish , wreck , abash , browbeat , chagrin , dispose of , dump , hurt , mortify , put away * , put down * , quash , shame , mush , pulp , granulate , grind , mill , choke off , put down , quench , drub , smash , steamroller , thrash , trounce , destroy , engulf , prostrate , compress , cram , crash , drove , force , infatuation , oppress , passion , repress , tamp , thwack

Từ trái nghĩa

noun
dislike , hate , hatred
verb
let go , release , uncompress , unwrinkle , lose , surrender , yield , build up , compliment , encourage , inspirit , praise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top