Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cutout

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

thiết bị ngắt (mạch)

Toán & tin

phần cắt bớt
phần cắt rời

Điện lạnh

cắt mạch
electric cutout
thiết bị cắt mạch

Điện

cầu chì

Kỹ thuật chung

cắt bỏ
ngắt điện
electric cutout
thiết bị ngắt điện
set cutout
cái ngắt điện cố định
miệng khuyết
cutout or cut-out
vết cắt miệng khuyết
rãnh
sự ngăn
vết cắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top