Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daggit

Tiếng lóng

  • A corrupted version of damn it or dang it.
  • Example: Daggit, my computer crashed again.

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Daggle

    / 'dægl /, Động từ, lội bùn, kéo lê trong bùn, quét trong bùn (vạt áo),
  • Daggy

    không sạch sẽ, không ngăn nắp, nhếch nhác, lập dị, kì cục, quái gở,
  • Dago

    / 'deigou /, Danh từ: người có màu da sẫm (chẳng hạn (như) người y, tây ban nha, bồ Đào nha),...
  • Daguerreotype

    / də'gerətaip /, Danh từ: phép chụp hình đage,
  • Daguerreotyper

    / də'geroutaipə /,
  • Daguerreotypy

    / də'gerətaipi /,
  • Dahamite

    đahamit,
  • Dahlgren, skull cutting forceps

    kẹp cắt sọ dahlgren,
  • Dahlia

    / 'deiljə /, Danh từ: (thực vật học) cây thược dược, (thông tục) điều không thể có được;...
  • Dahlin

    sinistrin,
  • Dahlin's algorithm

    thuật toán dahlin,
  • Dahllite

    Địa chất: dalit,
  • Dahoma

    / 'dæhounə /, gỗ dahoma,
  • Dahomey

    đa-hô-mây (tên nước, thủ đô: porto novo),
  • Dail eireann

    Danh từ: nghị viện của cộng hoà ailen,
  • Dailiness

    / 'deilinis /,
  • Daily

    / 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh...
  • Daily SDR rate

    hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt,
  • Daily accounting report

    báo cáo kế toán hàng ngày,
  • Daily aleak

    có lỗ rò hàng ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top