Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Death penalty

Kinh tế

án tử hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Death process

    quá trình chết, quá trình toàn tử,
  • Death rate

    hệ số tử vong, tỷ lệ tử vong, tỷ lệ tử vong, tỷ lệ chết, hệ số chết, tử suất,
  • Death ray

    tia chết,
  • Death rigor

    cứng tử thi,
  • Death roll

    sổ khai tử,
  • Death row

    danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bộ phận nhà tù giam những người bị tử hình,
  • Death squares all accounts

    Thành Ngữ:, death squares all accounts, chết là hết nợ
  • Death statistics

    thống kê tử vong,
  • Death stiff

    sự giết chết hoàn toàn,
  • Death table

    bảng tử vong,
  • Death time

    thời gian chết,
  • Deathbed

    / ´deθ¸bed /, Danh từ: giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời, deathbed repentance,...
  • Deathless

    / ´deθlis /, Tính từ: không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi đời đời, Từ...
  • Deathlessness

    / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife...
  • Deathlike

    / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như...
  • Deathly

    / ´deθli /, Tính từ: làm chết người, như chết, Phó từ: như chết,...
  • Deathsman

    Danh từ: Đao phủ,
  • Deathwatch beetle

    Danh từ: con mọt atropot (kêu cọt két khi gặm gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top