Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dehydrogenation unit

Hóa học & vật liệu

máy khí hiđro hóa

Xem thêm các từ khác

  • Dehydrogenize

    / di:´haidrədʒə¸naiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử hydro, Hóa học...
  • Dehypnotisation

    Danh từ: sự giải thôi miên,
  • Dehypnotise

    Ngoại động từ: giải thôi miên,
  • Dehypnotization

    Danh từ: sự giải thôi miên,
  • Dehypnotize

    / di:´hipnə¸taiz /,
  • Deice

    / di´ais /, Điện lạnh: khử băng,
  • Deicer or de-icer

    bộ khử băng,
  • Deicide

    / ´di:i¸said /, Danh từ: người giết chúa, tội giết chúa,
  • Deicing

    làm tan băng, sự khử băng, sự khử băng, sự chống đóng băng, sự làm tan băng, deicing agent, chất làm tan băng
  • Deicing agent

    chất làm tan băng,
  • Deicing control

    điều chỉnh phá băng,
  • Deicing device

    thiết bị khử băng, trang bị khử băng,
  • Deictic

    / ´daiktik /, Tính từ: (triết học); (ngôn ngữ học) có tính cách chỉ định,
  • Deification

    / ¸di:ifi´keiʃən /, danh từ, sự phong thần, sự tôn làm thần, sự tôn sùng, sự sùng bái,
  • Deiform

    / ´di:i¸fɔ:m /, tính từ, giống chúa, giống thần thánh,
  • Deify

    / ´di:i¸fai /, Ngoại động từ: phong thần, tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, Xây...
  • Deign

    / dein /, Động từ: rủ lòng, đoái hoài, hạ cố, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top