Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delay time

Mục lục

Điện

thời gian trì hoãn

Cơ - Điện tử

Thời gian trễ, thời gian giữ (rơle)

Xây dựng

thời gian trì hoãn

Kỹ thuật chung

thời gian xếp hàng

Địa chất

thời gian chậm, thời gian trễ nổ, thời gian vi sai

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top