Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delinquency ratio

Kinh tế

tỉ suất nợ quá hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Delinquent

    Tính từ: có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không...
  • Delinquent account (receivable)

    tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu),
  • Delinquent delivery

    sự giao hàng trễ hạn,
  • Delinquent installment

    sự trả góp chậm trễ, tiền trả góp chậm trễ, tiền trả góp sai hẹn,
  • Delinquent party

    bên sai hẹn (trả nợ...), bên vi ước
  • Delinquent tax (es)

    sự chậm trễ đóng thuế,
  • Delinquent taxes

    thuế nộp không đúng hạn, thuế nộp trễ,
  • Deliquency

    sự phạm tội, phạm pháp,
  • Deliquent

    kẻ phạm tội,
  • Deliquesce

    / ¸deli´kwes /, Ngoại động từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, (từ lóng) tan biến đi, Kỹ...
  • Deliquescence

    / ¸deli´kwesəns /, Danh từ: sự tan ra, (hoá học) sự chảy rữa, Điện lạnh:...
  • Deliquescent

    / ¸deli´kwesənt /, Tính từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, Hóa học & vật...
  • Deliquium

    / de´likwiəm /, Kỹ thuật chung: rữa,
  • Delire

    hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
  • Delirifacient

    gây mê sảng, gây hoang tưởng thuốc gây hoang tưởng, thuốc gây mê sảng,
  • Delirious

    / di´liriəs /, Tính từ: mê sảng, hôn mê, sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt;...
  • Deliriously

    Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top