Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demountable

Mục lục

/di´mauntəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tháo ra được

Chuyên ngành

Xây dựng

tháo được

Kỹ thuật chung

lắp được
demountable building
nhà tháo lắp được
demountable room
phòng tháo lắp được
prefabricated demountable structures
kết cấu tháo lắp được
tháo
demountable (an)
có thể tháo ra
demountable bridge
cầu tháo (cất) được
demountable building
nhà tháo lắp được
demountable room
phòng tháo lắp được
prefabricated demountable structures
kết cấu tháo lắp được
tháo rời được
tách được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top