Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depreciation

Nghe phát âm

Mục lục

/di¸pri:ʃi´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự sụt giá, sự giảm giá
Sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp

Chuyên ngành

Chứng khoán

Khấu hao
  1. Saga.vn

Cơ khí & công trình

sự mất giá

Hóa học & vật liệu

sụt giá

Toán & tin

sự giảm, sự hạ, (toán kinh tế ) hạ, giảm (giá)

Xây dựng

khấu trừ
sự chiết khấu
sự khấu hao
fixed assets depreciation
sự khấu hao vốn cố định

Điện tử & viễn thông

giảm giá trị

Kỹ thuật chung

hạ
sự giảm giá
sự giảm
depression depreciation
sự giảm áp
irrigation depreciation
sự giảm mức nước tưới
lamp depreciation
sự giảm độ sáng đèn
sự hạ
sự hao mòn
sự sụt giá

Kinh tế

hao mòn
sự khấu hao
accumulated depreciation
sự khấu hao tích lũy
observed depreciation
sự khấu hao được khảo sát
sự mất giá (tiền tệ)
sụt giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accounting allowance , deflation , fall , loss of value , reduction , slump , devaluation , markdown , write-down , denigration , deprecation , derogation , detraction , disparagement , minimization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top