- Từ điển Anh - Việt
Depth
Nghe phát âmMục lục |
/depθ/
Thông dụng
Danh từ
Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
(từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
Chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
sự sâu sát
( số nhiều) vực thẳm
Chuyên ngành
Toán & tin
độ sâu
Xây dựng
bề dầy
Kỹ thuật chung
chiều cao
- beam of constant depth
- dầm có chiều cao không đổi
- construction depth
- chiều cao cấu tạo
- depth (ofarch)
- chiều cao vòm
- depth (ofbeam)
- chiều cao dầm
- depth (ofdam)
- chiều cao đập
- depth (ofdyke)
- chiều cao đê
- depth (ofembankment)
- chiều cao nền đắp
- depth (oftruss)
- chiều cao dàn
- depth below pitch line
- chiều cao chân răng
- depth of beam
- chiều cao dầm
- depth of beam
- chiều cao rầm
- depth of column
- chiều cao cột
- depth of girder
- chiều cao mặt cắt rầm
- depth of girder
- chiều cao rầm
- depth of tooth
- chiều cao răng
- depth varied
- chiều cao thay đổi
- effective depth
- chiều cao có hiệu
- effective depth at the section
- chiều cao có hiệu của mặt đất
- floor depth
- chiều cao sàn
- form depth
- chiều cao tờ giấy
- girder depth
- chiều cao dầm
- overall depth of member
- chiều cao toàn bộ của cấu kiện
- overall depth of section
- chiều cao tổng thể của tiết diện
- page depth
- chiều cao trang
- profile depth
- chiều cao gai vỏ xe
- registered depth
- chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)
- working depth of teeth
- chiều cao làm việc của răng
chiều dày
chiều dày (vỉa)
độ cao
độ dày
độ sâu
Kinh tế
độ đậm (của màu sắc. . .)
độ dày
độ sâu
Địa chất
độ sâu, chiều sâu, chiều dày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , bottom , declination , deepness , draft , drop , expanse , extent , fathomage , intensity , lower register , lowness , measure , measurement , pit , pitch , profoundness , profundity , remoteness , sounding , acuity , acumen , astuteness , brain , discernment , intellect , intelligence , keenness , penetration , sagacity , sense , sharpness , weightiness , abysm , abyss , chasm , gulf , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , severity , vehemence , vehemency , violence , abstruseness , abstrusity , acuteness , deep , depression , insight , ocean , perspective , perspicacity , sea , shrewdness , strength , wisdom
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depth-bomb
/ ´depθ¸bɔm /, danh từ, (hàng hải) bom phá tàu ngầm, -
Depth-charge
/ ´depθ¸tʃa:dʒ /, -
Depth-finder
Danh từ: dụng cụ đo độ sâu của nước, rađa siêu âm, -
Depth-gauge
/ ´depθ¸geidʒ /, danh từ, thước đo chiều sâu, -
Depth-psychology
Danh từ: tâm lý học chiều sâu; phân tâm học, -
Depth-to-span ratio
tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp, -
Depth-to-width ratio
tỷ số giữa chiều cao và chiều rộng nhịp, -
Depth-type filtration
lọc có chiều sâu, -
Depth (of arch)
chiều cao vòm, -
Depth (of beam)
chiều cao dầm, -
Depth (of compacted fit)
bề dày lớp được đầm chặt, -
Depth (of compacted layer)
bề dầy lớp được đầm chặt, -
Depth (of dam)
chiều cao đập, -
Depth (of drainage)
độ sâu thoát nước, -
Depth (of dyke)
chiều cao đê, -
Depth (of embankment)
chiều cao nền đắp, -
Depth (of excavation)
độ sâu đào, -
Depth (of fill)
độ sâu lấp đất, -
Depth (of floor slab)
bề dầy bản sàn, -
Depth (of foundation)
độ sâu chôn móng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.