Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diagnostic

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌdaɪəgˈnɒstɪk/

Thông dụng

Tính từ

Chẩn đoán

Danh từ

(y học) triệu chứng
( số nhiều) phép chẩn đoán; chẩn đoán học
X-ray diagnostics
phép chẩn đoán bằng tia X

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) chuẩn đoán phát hiện

Điện tử & viễn thông

phép chẩn sai

Kỹ thuật chung

chuẩn đoán
controller maintenance and diagnostic bus
buýt chuẩn đoán và bảo trì điều khiển
diagnostic aid
phương tiện chuẩn đoán
diagnostic aid
trợ giúp chuẩn đoán
diagnostic center
trung tâm chuẩn đoán
diagnostic code
mã chuẩn đoán
diagnostic diskette
đĩa mềm chuẩn đoán
diagnostic function
chức năng chuẩn đoán
diagnostic function test (DFT)
kiểm tra chức năng chuẩn đoán
Diagnostic Function Test (DFT)
đo thử chức năng chuẩn đoán
diagnostic message
thông báo chuẩn đoán
diagnostic message
thông tin chuẩn đoán
diagnostic micro-code
vi mã chuẩn đoán
diagnostic program
chương trình chuẩn đoán
diagnostic routine
chương trình chuẩn đoán
diagnostic routine
thủ tục chuẩn đoán
diagnostic test
phép thử chuẩn đoán
Integrated Diagnostic Modem (IDM)
môđem chuẩn đoán tổng hợp
off-line diagnostic program
chương trình chuẩn đoán ngoại tuyến
SDW A (systemdiagnostic work area)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
self-diagnostic
tự chuẩn đoán
system diagnostic work area (SDWA)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
T&D (testand diagnostic)
kiểm tra và chuẩn đoán
test and diagnostic (T&D)
kiểm tra và chuẩn đoán
phát hiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
distinguishing , indicative , symptomatic , characteristic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top