Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dice

Nghe phát âm

Mục lục

/daɪs/

Thông dụng

Danh từ

Số nhiều của die
Trò chơi súc sắc

Ngoại động từ ( + .way)

Đánh súc sắc thua sạch
to dice away one's fortune
đánh súc sắc thua sạch tài sản
Kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
Thái (thịt...) hạt lựu

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
counters , bones , ivories , tombstones , shakers , craps , pair of dice , chop , cube , cube. associated word: cleromancy , die

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top