Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discharge pipe

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

ống dỡ liệu

Ô tô

đường ống ra

Kỹ thuật chung

ống xả
ống xả (máy bơm)
ống xả nước
ống tháo
grout discharge pipe
ống tháo vữa lỏng
ống tháo nước

Cơ - Điện tử

==

Xây dựng

ống xả

Địa chất

ống tháo, ống xả

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top