Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discover

Nghe phát âm

Mục lục

/dis'kʌvə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

khám phá ra

Kỹ thuật chung

khám phá
khám phá ra
phát hiện
phát minh
tìm ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ascertain , bring to light , catch , come across , come upon , conceive , contrive , debunk , design , detect , determine , devise , dig up , discern , disclose , distinguish , elicit , espy , explore , ferret out * , get wind of , get wise to , glimpse , hear , identify , invent , learn , light upon , locate , look up , nose out * , notice , observe , originate , perceive , pick up on , pioneer , realize , recognize , reveal , see , sense , smoke out , spot , think of , turn up , unearth , find , bare , display , expose , show , unclothe , uncover , unmask , unveil , blab , divulge , give away , let out , tell , confess , define , descry , disinter , exhume , ferret out , spy

Từ trái nghĩa

verb
lose , miss , pass by

Xem thêm các từ khác

  • Discoverable

    / dis´kʌvərəbl /, tính từ, có thể khám phá ra, có thể tìm ra, có thể phát hiện ra,
  • Discoverer

    / dis'kʌvərə /, danh từ, người khám phá ra, người tìm ra, người phát hiện ra,
  • Discovert

    / dis´kʌvət /, tính từ, (pháp lý) chưa lấy chồng; không có chồng, goá chồng,
  • Discovery

    / dis'kʌvəri /, Danh từ: sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra, phát kiến, điều được...
  • Discovery of documents

    sự để lộ văn bản,
  • Discovery of petroleum

    phát hiện dầu mỏ,
  • Discovery sampling

    việc chọn mẫu phát hiện rủi ro,
  • Discovery well

    giếng khoan phát hiện,
  • Discovery work

    công tác tìm kiếm,
  • Discredit

    / dis´kredit /, Danh từ: sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang...
  • Discreditable

    / dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ...
  • Discreditably

    Phó từ: nhục nhã, tai tiếng,
  • Discreet

    / dis´kri:t /, Tính từ: thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan, Xây...
  • Discreetly

    Phó từ: thận trọng, kín đáo, dè dặt,
  • Discrepancies and ambiguities

    những điểm không rõ ràng và không nhất quán,
  • Discrepancies in documents

    thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top