Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discretionary income

Kinh tế

thu nhập tiêu xài tùy ý
thu nhập khả dụng thực tế

Nó bằng thu nhập sau thuế hay thu nhập khả dụng (disposable income) trừ đi các khoản tiêu dùng tự định (autonomous consumption).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top