Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dominica

Mục lục

/də'minikə/

Quốc gia

Dominica is an island nation in the Caribbean Sea. It should not be confused with the Dominican Republic, another Caribbean nation.
Diện tích: 754 sq km
Thủ đô: Roseau
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dominical

    / də´minikəl /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) chúa, (thuộc) chúa giê-xu, (thuộc) ngày chủ nhật,...
  • Dominical letters

    Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa...
  • Dominican

    / də´minikən /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních, Danh...
  • Dominican Republic

    /də'minikənri'pʌblik/, diện tích: 48,730 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Dominie

    / ´dɔmini /, Danh từ: ( Ê-cốt) ông giáo, thầy hiệu trưởng (trường làng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Dominion

    / də´miniən /, Danh từ: quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối, lãnh...
  • Dominium

    Danh từ: (pháp luật) quyền sở hữu tuyệt đối,
  • Domino

    Danh từ: Áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang), quân cờ...
  • Domino Internet Starter Pack (Lotus) (DISP)

    gói khởi động internet kiểu domino (lotus),
  • Domino effect

    thành ngữ, domino effect, tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)
  • Domino theory

    thuyết domino,
  • Dominoed

    / ´dɔminoud /, tính từ, mặc áo đôminô (trong những vũ hội hoá trang),
  • Dominus

    Danh từ, số nhiều domini: thầy, ông, ngài,
  • Dominus vobiscum

    chúa phù hộ các vị,
  • Domiphen

    loại thuốc sát trùng trị viêm họng và miệng,
  • Domminant mutation

    đột hiến trội,
  • Dompass

    Danh từ, cũng dompas: thẻ chứng minh của người da màu (ở nam phi),
  • Don

    / dɔn /, Danh từ: Đông (tước hiệu tây-ban-nha), người quý tộc tây-ban-nha; người tây-ban-nha,...
  • Don't

    / dɔnt /, (viết tắt) của do-not: Danh từ: Điều cấm đoán, i'm...
  • Don't be so cagey

    Thành Ngữ:, don't be so cagey, xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top