Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dope

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sơn lắc (sơn tàu bay)
Thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...)
a dope- addict
người nghiện ma túy
Thuốc kích thích (cho ngựa đua...)
(từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ

Ngoại động từ

Cho (ngựa đua, vận động viên...) dùng chất kích thích
to dope oneself with cocaine
hít cocain
Sơn (máy bay) bằng sơn lắc

Nội động từ

Dùng chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); dùng thuốc kích thích

hình thái từ

Hóa học & vật liệu

chất lỏng dope

Giải thích EN: Any of various thick liquids or pasty substances used to lubricate, absorb, prepare a surface, or produce a desired quality in another substance; specific examples include an anti-knocking additive for gasoline, a varnishlike coating for aircraft wings, and an absorbent material used in the manufacture of dynamite.

Giải thích VN: Bất cứ loại dung dịch đặc quánh hay chất sệt nào dùng để bôi trơn, thấm hút, chuẩn ///bị bề mặt hay tạo cho chất khác chất lượng vừa ý, những ví dụ điển hình là phụ gia chống ồn của xăng, lớp phủ tương tự dùng vecni cho cánh máy bay và vật liệu thấm hút trong việc sản xuất thuốc nổ đinamit.

sơn máy bay
thuốc mê

Nguồn khác

  • dope : Chlorine Online

Thực phẩm

pha thêm

Toán & tin

thêm tạp chất

Vật lý

pha tạp

Điện lạnh

cho thêm

Kỹ thuật chung

bột nhão
chất phụ gia
dope mark
dấu chất phụ gia
pha tạp (chất)
sơn

Kỹ thuật chung

Địa chất

chất hút thu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ass , blockhead * , dimwit * , dolt , donkey * , dunce , fool , idiot , lame-brain , simpleton , narcotic , opiate , stimulant , account , details , developments , facts , info , information , knowledge , lowdown , tip * , hallucinogen , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , softhead , tomfool
verb
adulterate , anesthetize , deaden , debase , inject , knock out * , load , narcotize , put to sleep , sedate , soak , sophisticate , stupefy , dose , medicate , opiate , physic , cocaine , downers , drug , dummy , dunce , fool , heroin , idiot , marijuana , narcotic , opium , stimulant , substance , uppers
phrasal verb
clear up , decipher , explain , solve , unravel , blueprint , cast , chart , conceive , contrive , devise , formulate , frame , lay , plan , project , scheme , strategize , work out

Từ trái nghĩa

noun
brain , genius

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top