Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downcomer

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸kʌmə/

Kỹ thuật chung

ống xả
ống thải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Downcomer type tray

    đĩa kiểu chảy tràn,
  • Downcut

    Địa chất: rạch dưới, rạch chân,
  • Downcutting

    cắt cùng chiều,
  • Downdisease

    bệnh down,
  • Downdraft carburetor

    cacbuaratơ dòng hút xuống,
  • Downdraft carburettor

    bộ chế hoà khí có đường không khi đi xuống,
  • Downdraught carburettor

    cacbuaratơ dòng hút xuống,
  • Downdraught type incinerator

    lò đốt kiểu hút gió xuống,
  • Downed

    ,
  • Downed flow

    dòng ngập,
  • Downer

    / ´daunə /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc trấn thống,
  • Downfall

    / ´daun¸fɔ:l /, Danh từ: sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước, sự...
  • Downfield

    Phó từ, tính từ: Ở khu vực sân bóng đang bị tấn công,
  • Downflow

    Danh từ: việc chảy xuống dưới; vật trôi xuống dưới, ống tràn nước, dòng chảy xuống, dòng...
  • Downforce

    lực hướng xuống, lực ép lốp xe xuống mặt đường,
  • Downgrade

    / ´daun¸greid /, Động từ: giáng chức, giáng cấp; đánh giá thấp, hình...
  • Downgrade version

    phiên bản rút ngắn,
  • Downgradienat

    dốc xuôi dòng, là hướng chảy của mạch nước ngầm; tương tự như “xuôi dòng” của nước mặt.
  • Downgrading

    hạ tầng công tác, sự giáng cấp, sự xếp xuống hạng thấp hơn (khách sạn, trái phiếu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top